Thiết bị phát sóng Wifi Cisco WAP561-E-K9 chính hãng
Giới thiệu tổng quan sản phẩm WAP561-E-K9
- Cung cấp kết nối Wireless-N có thể chọn đồng thời hoặc vô tuyến kép hiệu quả về chi phí cho công suất cao và người dùng bổ sung
- Giao diện mạng LAN Gigabit Ethernet với PoE cho phép cài đặt linh hoạt
- Công nghệ SmartSignal Antenna tối ưu hóa vùng phủ sóng và thu sóng không dây
- Cổng cố định cho phép khách truy cập an toàn cao với các vai trò và quyền tùy chỉnh
- Thiết lập điểm đơn không yêu cầu bộ điều khiển, để dễ dàng triển khai nhiều điểm truy cập với chi phí hiệu quả
- Hoạt động ngay khi xuất xưởng với cài đặt dễ dàng, cấu hình và trình hướng dẫn dựa trên web đơn giản
Hình ảnh sản phẩm WAP561-E-K9
Thông số kỹ thuật chi tiết sản phẩm WAP561-E-K9
WAP561-E-K9 | Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Loại cáp | Loại 5e trở lên |
Antennas | Ăng-ten bên trong được tối ưu hóa để lắp đặt trên tường hoặc trần nhà |
Giao diện vật lý | |
Cổng | 10/100/1000 Ethernet, with support for 802.3af PoE |
LEDs | Power, Wireless, Ethernet |
Network Capabilities | |
VLAN support | Yes |
Number of VLANs | 1 management VLAN plus 16 VLANs for SSIDs |
802.1X supplicant | Yes |
SSID-to-VLAN mapping | Yes |
Auto channel selection | Yes |
Spanning tree | Yes |
Load balancing | Yes |
IPv6 | Yes ● IPv6 host support ● IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), etc. |
Layer 2 | 802.1Q-based VLANS, 16 active VLANS plus 1 management VLAN |
Bảo mật | |
WPA and WPA2 | Yes, including Enterprise authentication |
Access control | Yes, management access control list (ACL) plus MAC ACL |
Secure management | HTTPS |
SSID broadcast | Yes |
Rogue-access-point detection | Yes |
Hiệu suất | |
Wireless throughput | Up to 450 Mbps data rate (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 64 connective users, 30 active users per radio |
Quản lý | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour |
Remote management | Yes |
Event logging | Local, remote syslog, email alerts |
Network diagnostics | Logging and packet capture |
Web firmware upgrade | Firmware upgradable through web browser, imported/exported configuration file |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) | DHCP client |
IPv6 host | Yes |
Wireless | |
Frequency | Dual concurrent radios (2.4 and 5 GHz) |
Modulation types | Dual radio, orthogonal frequency division multiplexing (OFDM) |
WLAN | 802.11b/g/n 3×3 multiple-input multiple-output (MIMO) with 3 spatial streams 20 and 40 MHz channels PHY data rate up to 450 Mbps 802.11 dynamic frequency selection (DSF), EU version only |
Operating channels | 802.11n 20 MHz (2.4 GHz band) 802.11n 40 MHz (2.4 GHz band) 802.11n 20 MHz (5 GHz band) 802.11n 40 MHz (5 GHz band) |
Antenna gain in dBi | 5 dBi each antenna |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0° to 40°C (32° to 104°F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 85% noncondensing |
Thông số vật lý | |
Kích thước (W x D x H) | 9.05 x 9.05 x .98 in. (230 x 230 x 25 mm) |
Trọng lượng | 1.51 lb or 685 g |
Quý khách vui lòng liên hệ Focus SI theo Hotline: 0982 286 072 / 0969 990 214
để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm.