Thiết bị WiFi Cisco Access Point C9105AXI-S

  • Giá tiền: Liên hệ
  • Mã P/N: C9105AXI-S
  • Tình trạng: instock
  • Hãng sản xuất: Cisco
  • Bảo hành: Chính hãng - Đầy đủ CO CQ

Khuyến mãi

– Miễn phí giao hàng tận nơi

– Liên hệ hotline 0969 990 214 để có giá tốt!

Thông số kỹ thuật:

Sản phẩm chính hãng thiết bị Wifi Cisco C9105AXI-S

Đầy đủ CO + CQ

Bảo Hành: Chính hãng 12 tháng

Thiết bị phát sóng Wifi Cisco C9105AXI-S chính hãng

Sản phẩm C9105AXI-S – Thiết bị Wifi sở hữu tốc độ truyền tải vượt trội

Dòng sản phảm Cisco Catalyst 9105 là dòng sản phẩm Access point thế hệ mới, hỗ trợ WIFI 6 (IEEE 802.11ax) , thay thế dòng 1800 đã End of Sale , C9105 phù hợp với các doanh nghiệp , đảm bảo sự ổn định , bảo mật và các tính năng thông minh mà nó đem lại .

Bộ phát wifi Cisco Catalyst C9105AXI-S có thể được kết nối với Kiến trúc mạng kỹ thuật số của Cisco (Cisco DNA), là các sản phẩm cấp doanh nghiệp giúp tận dụng tốt hơn tất cả các tính năng và lợi ích mà Wi-Fi 6 cung cấp. Các bản phát hành IOS XE giúp người dùng có thể triển khai các bộ điều khiển controller 9800 series qua các thiết bị switch catalyst 9000 series, từ đó dễ dàng thêm các access point 9105 vào hệ thống mạng.

Cisco Catalyst C9105AXI-S cung cấp các công nghệ hàng đầu như MU-MIMO, OFDMA, cung cấp khả năng bảo mật tích hợp, khả năng phục hồi và tính linh hoạt trong các chế độ hoạt động. Sản phẩm cũng có thể cài đặt dễ dàng thành các điểm truy cập từ xa cho các công ty tổ chức có nhân viên làm việc tại nhà.

Thông số kỹ thuật của thiết bị WiFi Cisco Access Point C9105AXI-S

Thiết bị Access Point C9105AXI-S
Lắp đặtIndoor
Chuẩn hỗ trợHỗ trợ chuẩn Wifi 6 802.11ax
Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz
Wifi Radio802.11n version 2.0 (and related) capabilities:

– 2×2 MIMO with two spatial streams

– 20- and 40-MHz channels

– PHY data rates up to 444.4 Mbps (40 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)

802.11ac :

– 2×2 downlink MU-MIMO with two spatial streams

– 20-, 40-, 80- MHz channels

– PHY data rates up to 866.7 Mbps (80 MHz with 5GHz)

802.11ax :

– 2×2 uplink/downlink MU-MIMO with two spatial streams

– Uplink/downlink OFDMA

– 20-, 40-, 80- channels

– PHY data rates up to 1.488 Gbps (80 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)

Hỗ trợ công nghệ Radio:

– 802.11b- 802.11n

– 802.11 a/g

– 802.11 ac

– 802.11 ax

– 2.4 GHz band:  Max 20dBm (100 mW), Min -7dBm (0.2 mW)

– 5 GHz band: Max 20dBm (100 mW), Min -7dBm (0.2 mW)

Bảo mật– 802.11i, Wi-Fi Protected Access 3 (WPA3), (WPA2), WPA

– 802.1X

– Advanced Encryption Standard (AES)

Giao diện

– 1x 10/100/1000 Base-T (Ethernet) Uplink Interface

– Management console port (RJ-45)

Antenna 
– 2.4 GHz: Peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
– 5 GHz: Peak gain 5 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
Tính năng và tiện íchHỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax)
Hỗ trợ Uplink/downlink OFDMA
Hỗ trợ công nghệ Downlink MU‑MIMO
 Hỗ trợ BSS coloring : Tái sử dụng không gian (còn được gọi là tô màu Bộ dịch vụ cơ bản [BSS]) cho phép các điểm truy cập và máy khách của chúng phân biệt giữa các BSS, do đó cho phép truyền đồng thời nhiều hơn.
 Hỗ trợ Bluetooth 5 : cho phép các trường hợp sử dụng dựa trên vị trí như theo dõi tài sản, tìm đường hoặc phân tích.
Chế độ hoạt độngHoạt động với chế độ Centralized local
Hoạt động với chế độ độc lập (Standalone)
Hỗ trợ Wireless Mesh , Sniffer, Cisco FlexConnect, Monitor, OfficeExtend
Môi trường– Nhiệt độ: -22° to 158°F (-30° to 70°C)

– Độ ẩm: 10% to 90% (noncondensing) không ngưng tụ bên trong

Quý khách vui lòng liên hệ Focus SI theo Hotline: 0982 286 072 / 0969 990 214

để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm.

Thiết bị Access Point C9105AXI-S
Lắp đặtIndoor
Chuẩn hỗ trợHỗ trợ chuẩn Wifi 6 802.11ax
Hỗ trợ cả 2 băng tần 5GHz và 2.4 GHz
Wifi Radio802.11n version 2.0 (and related) capabilities:
– 2×2 MIMO with two spatial streams
– 20- and 40-MHz channels
– PHY data rates up to 444.4 Mbps (40 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)
802.11ac :
– 2×2 downlink MU-MIMO with two spatial streams
– 20-, 40-, 80- MHz channels
– PHY data rates up to 866.7 Mbps (80 MHz with 5GHz)
802.11ax :
– 2×2 uplink/downlink MU-MIMO with two spatial streams
– Uplink/downlink OFDMA
– 20-, 40-, 80- channels
– PHY data rates up to 1.488 Gbps (80 MHz with 5 GHz and 20 MHz with 2.4 GHz)
Hỗ trợ công nghệ Radio:
– 802.11b- 802.11n
– 802.11 a/g
– 802.11 ac
– 802.11 ax
– 2.4 GHz band:  Max 20dBm (100 mW), Min -7dBm (0.2 mW)
– 5 GHz band: Max 20dBm (100 mW), Min -7dBm (0.2 mW)
Bảo mật– 802.11i, Wi-Fi Protected Access 3 (WPA3), (WPA2), WPA
– 802.1X
– Advanced Encryption Standard (AES)
Giao diện
– 1x 10/100/1000 Base-T (Ethernet) Uplink Interface
– Management console port (RJ-45)
Antenna 
– 2.4 GHz: Peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
– 5 GHz: Peak gain 5 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth
Tính năng và tiện íchHỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax)
Hỗ trợ Uplink/downlink OFDMA
Hỗ trợ công nghệ Downlink MU‑MIMO
 Hỗ trợ BSS coloring : Tái sử dụng không gian (còn được gọi là tô màu Bộ dịch vụ cơ bản [BSS]) cho phép các điểm truy cập và máy khách của chúng phân biệt giữa các BSS, do đó cho phép truyền đồng thời nhiều hơn.
 Hỗ trợ Bluetooth 5 : cho phép các trường hợp sử dụng dựa trên vị trí như theo dõi tài sản, tìm đường hoặc phân tích.
Chế độ hoạt độngHoạt động với chế độ Centralized local
Hoạt động với chế độ độc lập (Standalone)
Hỗ trợ Wireless Mesh , Sniffer, Cisco FlexConnect, Monitor, OfficeExtend
Môi trường– Nhiệt độ: -22° to 158°F (-30° to 70°C)
– Độ ẩm: 10% to 90% (noncondensing) không ngưng tụ bên trong
Contact Me on Zalo
096 999 0214